Có 2 kết quả:
关系到 guān xì dào ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄉㄠˋ • 關係到 guān xì dào ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relates to
(2) bears upon
(2) bears upon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relates to
(2) bears upon
(2) bears upon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0